khiêm tốn
 | [khiêm tốn] | |  | humble; modest; unobstrusive; unpretentious | |  | Khiêm tốn và kÃn đáo | | Modest and discreet | |  | Khiêm tốn vá» thà nh tÃch của mình | | To be modest about one's achievements |
Modest Khiêm tốn vá» thà nh tÃch của mình To be modest about one's achievements
|
|